VIETNAMESE
ẩn ý
nói bóng, phúng dụ
ENGLISH
imply
/ɪmˈplaɪ/
allude, suggest
Ẩn ý là ngầm chỉ người nào, việc gì để nói một điều xấu về họ.
Ví dụ
1.
Lời tuyên bố của thám tử dường như ẩn ý rằng nghi phạm là kẻ có tội.
The detective's statement seemed to imply that the suspect was guilty.
2.
Emma không nói trực tiếp, nhưng giọng điệu của cô ẩn ý rằng cô không hài lòng với tình huống đó.
Emma didn't say it directly, but her tone seemed to imply that she was unhappy with the situation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt imply và infer nhé! - Imply (ám chỉ) là gợi ý hay nhắc ai đó ý định của bản thân, một cách khá trực tiếp. Ví dụ: The letters imply a romantic relationship between Hamilton and Angelica. (Nhưng lá thư ám chỉ rằng giữa Hamilton và Angelica có một mối quan hệ tình cảm.) - Infer (phỏng đoán) là rút ra một kết luận, dựa trên thông tin không rõ ràng Ví dụ: The detective infers that there is another murderer. (Vị thám tử phỏng đoán là có một tên sát nhân khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết