VIETNAMESE

bày tỏ cảm xúc của mình

thể hiện cảm xúc của mình

ENGLISH

express yourself

  
VERB

/ɪkˈsprɛs jərˈsɛlf/

Bày tỏ cảm xúc của mình là hành động thể hiện hoặc truyền đạt cảm xúc, suy nghĩ, ý kiến hoặc tình trạng của bản thân đến người khác.

Ví dụ

1.

Bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình thông qua nghệ thuật.

You can express yourself through art.

2.

Đừng ngại. Hãy bày tỏ cảm xúc của mình với đội!

Don't be shy. Express yourself to the team!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để thể hiện cảm xúc nhé! - I'm really happy to see you! (Tôi rất vui khi gặp bạn!) Thay thế cảm xúc: I'm so excited to see you! (Tôi rất phấn khích khi gặp bạn!) - I'm feeling a little down, but seeing you makes me feel better. (Tôi đang cảm thấy hơi chán nản, nhưng khi gặp bạn thì tôi cảm thấy tốt hơn). - Thay thế cảm xúc: I'm a bit nervous, but seeing you calms me down. (Tôi hơi lo lắng, nhưng khi gặp bạn thì tôi yên tâm hơn.)