VIETNAMESE

chủ nghĩa sô vanh

ENGLISH

chauvinism

  
NOUN

/ˈʃoʊvəˌnɪzəm/

Chủ nghĩa sô vanh là tư tưởng và hệ thống chính trị xã hội ủng hộ sự phân tầng xã hội, chủ trương sự bất công và bất bình đẳng dựa trên sự giàu có và quyền lực.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa sô vanh có thể đề cập đến lòng yêu nước quá mức hoặc hiếu chiến, cũng như niềm tin vào sự vượt trội của nhóm hoặc giới tính của chính mình.

Chauvinism can refer to excessive or aggressive patriotism, as well as the belief in the superiority of one's own group or gender.

2.

Chủ nghĩa sô vanh của huấn luyện viên thường dẫn đến việc đối xử bất công với các cầu thủ của các đội khác.

The coach's chauvinism often resulted in unfair treatment of players from other teams.

Ghi chú

Những từ ngữ liên quan đến từ chauvinism: - Male chauvinism (chủ nghĩa đàn ông ngạo mạn): "His male chauvinism was evident in his belief that women should stay at home and take care of the household." (Chủ nghĩa đàn ông ngạo mạn của anh ta rõ ràng hiện ra qua niềm tin rằng phụ nữ nên ở nhà và chăm sóc gia đình.) - Jingoism (chủ nghĩa hào hiệp): "The jingoism displayed by the crowd during the patriotic rally was overwhelming." (Chủ nghĩa hào hiệp được thể hiện bởi đám đông trong cuộc tụ họp yêu nước tràn ngập.) - Nationalism (chủ nghĩa dân tộc): "The country's leader promoted nationalism by emphasizing the importance of national identity and unity." (Lãnh đạo đất nước khuyến khích chủ nghĩa dân tộc bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của danh tính và đoàn kết quốc gia.) - Supremacism (chủ nghĩa ưu việt): "The group's supremacist ideology claimed the superiority of their race over others." (Cương lĩnh chủ nghĩa ưu việt của nhóm tuyên bố sự vượt trội của chủng tộc họ so với các chủng tộc khác.)