VIETNAMESE

cấp giấy phép

ENGLISH

issue a license

  
PHRASE

/ˈɪʃu ə ˈlaɪsəns/

grant a license

Cấp giấy phép là từ để mô tả hành động đưa, phát, cung cấp cho một cá nhân, đơn vị một văn bản do cơ quan hành chính nhà nước cấp cho cá nhân, tổ chức để cho phép họ tiến hành một công việc hay nghề nghiệp nhất định.

Ví dụ

1.

Cơ quan chính phủ này sẽ cấp giấy phép cho tất cả những lái xe mới đã vượt qua kỳ thi.

This government agency will issue a license for any new driver who has passed the exam.

2.

Cơ quan chính quyền địa phương sẽ cấp giấy phép cho nhà hàng mới hoạt động.

The local government agency will issue a license for the new restaurant to operate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “license” và “permit” nhé! Chúng đều là tài liệu pháp lý (legal documents) cấp phép thực hiện (grant permission) một hoạt động nhất định, nhưng có một số khác biệt giữa chúng: 1.Mục đích (Purpose): “license” thường dùng để cho phép tham gia vào một nghề hoặc hoạt động cụ thể (engage in a particular profession or activity), trong khi “permit” thường được cấp cho một dự án hoặc sự kiện cụ thể (a specific project or event). 2.Yêu cầu (Requirements): “license” thường yêu cầu trình độ hoặc đào tạo nhất định (certain qualifications or training), trong khi “permit” thường yêu cầu tuân thủ các quy tắc và quy định cụ thể (compliance with specific rules and regulations). 3.Thời hạn (Duration): “license” thường có hiệu lực (valid) trong khoảng thời gian dài hơn, đôi khi là nhiều năm, trong khi “permit” thường có hiệu lực trong khoảng thời gian ngắn hơn, đôi khi chỉ trong khoảng thời gian của một dự án hoặc sự kiện cụ thể. 4.Cơ quan (Authority): “license” thường được cấp (issued) bởi các cơ quan chính phủ (government agencies), trong khi “permit” có thể được cấp bởi nhiều thực thể (entities) khác nhau, bao gồm cơ quan chính phủ (government agencies), công ty tư nhân (private companies) hoặc tổ chức (organizations). Ví dụ: bằng lái xe (a driver's license) - giấy phép xây dựng (a building permit)