VIETNAMESE
ăn kem
ENGLISH
eat ice-cream
/it ˈaɪˌskrim/
have ice-cream
Ăn kem là hành động ăn kem, một loại thực phẩm được làm từ sữa, đường và hương liệu.
Ví dụ
1.
Albert rất thích ăn kem vào một ngày hè nóng nực.
Albert loves to eat ice-cream on a hot summer day.
2.
Amber thích ăn kem với nhiều toppings.
Amber likes to eat ice-cream with lots of toppings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết