VIETNAMESE

ăn mòn điện hóa

ENGLISH

galvanic corrosion

  
NOUN

/ɡælˈvænɪk kəˈroʊʒən/

electrochemical corrosion

Ăn mòn điện hóa là phản ứng ăn mòn của các kim loại khi bị tác động bởi dòng điện.

Ví dụ

1.

Cây cầu kim loại bị ăn mòn điện hóa do sự tương tác của các kim loại khác nhau.

The metal bridge suffered from galvanic corrosion due to the interaction of different metals.

2.

Các kỹ sư đã sử dụng một lớp phủ đặc biệt để ngăn chặn sự ăn mòn điện hóa.

The engineers used a special coating to prevent galvanic corrosion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt corrodeerode nhé! - Corrode (ăn mòn hóa học) thường là do tác động của các chất hóa học như axit hoặc kiềm. Ví dụ: The acid corroded the metal pipes. (Axit đã ăn mòn ống kim loại). - Erode (ăn mòn vật lý) thường được sử dụng để chỉ quá trình mòn do tác động của thời gian hoặc các yếu tố tự nhiên như gió, nước, sông suối. Ví dụ: The river eroded the banks over time. (Con sông xói mòn bờ sông theo thời gian).