VIETNAMESE

đại não

ENGLISH

cerebrum

  
NOUN

/ˈsɛrɪbrəm/

endbrain, telencephalon

Đại não là phần lớn nhất của não, điều khiển các chức năng như tư duy, học hỏi và cảm xúc.

Ví dụ

1.

Đại não chịu trách nhiệm cho các chức năng não cao hơn như suy nghĩ, trí nhớ và cảm xúc.

The cerebrum is responsible for higher brain functions such as thought, memory, and emotion.

2.

Nhà thần kinh học đã yêu cầu chụp cộng hưởng từ để kiểm tra đại não của bệnh nhân.

The neurologist ordered an MRI to examine the patient's cerebrum.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến đại não (cerebrum):

- the frontal lobe: thùy trán, có trách nhiệm cho quá trình ra quyết định, giải quyết vấn đề và điều khiển chuyển động

- the parietal lobe: thùy nửa đầu, xử lý thông tin cảm giác như sự chạm, áp lực, nhiệt độ và đau.

- the temporal lobe: thùy thái dương, tham gia vào việc nghe, ghi nhớ và ngôn ngữ

- the occipital lobe: thùy chẩm, chịu trách nhiệm cho việc xử lý thông tin hình ảnh.

- left cerebral hemisphere: bán cầu não trái

- right cerebral hemisphere: bán cầu não phải

- cerebral cortex: vỏ não