VIETNAMESE

bấy chầy

ENGLISH

for a long time

  
ADV

/fɔːr ə lɒŋ taɪm/

Bầy chầy là cổ ngữ chỉ thời gian, nghĩa là từ lâu rồi, hoặc bấy lâu nay.

Ví dụ

1.

"""Nắng mưa sương tuyết bấy chầy Cho đau lòng cuốc, cho gầy mình ve""."

"""Sun, rain, fog, and snow for a long time The crakes were hurt, the cicadas were hungry."""

2.

"Đã cam tệ bạc tri âm bấy chầy" (truyện Kiều).

"I have treated you badly, my friend for a long time" (The tale of Kieu).

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về khoản thời gian nhé! - Duration (thời lượng): Là khoảng thời gian nói chung. Ví dụ: I plan to study for the IELTS for a duration of three months. (Tôi dự định học IELTS trong thời gian ba tháng). - Time frame (khung thời gian): là khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: My time frame for studying IELTS is from Monday to Friday, 9am to 12pm. (Khung thời gian học IELTS của tôi là từ thứ Hai đến thứ Sáu, từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa.) - Deadlines (thời hạn): Thời điểm cuối cùng mà bạn phải hoàn thành điều gì đó. Ví dụ: I need to submit my IELTS application before the deadline of June 30th. (Tôi cần nộp đơn đăng ký IELTS trước thời hạn ngày 30 tháng 6.)