VIETNAMESE

bạn thua rồi

bạn đã thất bại

ENGLISH

you have lost

  
PHRASE

/ju hæv lɔst/

you lose

bạn thua rồi là người được nhắc đến đã thất bại trong một hoặc nhiều vấn đề.

Ví dụ

1.

Một lần nữa, bạn thua rồi.

You have lost the game again.

2.

Bạn thua rồi, thua trận đấu cuối cùng của mùa giải.

You have lost the final game of the season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt những từ tương tự nhé! - Lose: động từ thường, có nghĩa là đánh mất cái gì đó. Ví dụ: I lose my pen. (Tôi làm mất cái bút chì). - Lost: động từ quá khứ của "lose". Ví dụ: I lost my keys yesterday. (Tôi đã mất chìa khóa vào ngày hôm qua). - Loss: danh từ, có nghĩa là sự mất đi hoặc thiệt hại trong một tình huống nào đó. Ví dụ: The company suffered a huge loss last year. (Công ty đã gánh chịu một tổn thất lớn vào năm ngoái). - Loose: tính từ, có nghĩa là lỏng lẻo, không chặt chẽ hoặc không cứng cáp. Ví dụ: The shirt is too loose for me. (Áo sơ mi quá lỏng đối với tôi).