VIETNAMESE
ăn nói
nói chuyện
ENGLISH
speak
/spik/
articulate
Ăn nói là cách nói chuyện với người khác.
Ví dụ
1.
Trẻ em học ăn nói trước, viết chữ sau.
Most children learn to speak before they learn to write.
2.
Phần lớn trẻ ăn bắt chước cách ăn nói của giáo viên.
Most children copy their teacher's habit of speak.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt speak và talk nhé! - Speak (phát biểu) thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk (nói) thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết