VIETNAMESE

chế độ cộng hòa

chính thể cộng hòa

ENGLISH

republic

  
NOUN

/riˈpʌblək/

Chế độ cộng hòa là thể thức mà ở đó nhiều người cùng tham gia vào việc điều hành một nước, tức là nói đến Bộ máy nhà nước có sự phân quyền giữa ba nhánh quyền lực lập pháp, hành pháp, và tư pháp.

Ví dụ

1.

Hoa Kỳ là một nước thuộc chế độ cộng hòa.

The United States is a republic.

2.

Pháp là một chế độ cộng hòa với tổng thống là người đứng đầu nhà nước.

France is a republic with a president as the head of state.

Ghi chú

Chế độ cộng hòa (Republic) là một nhà nước trong đó quyền lực tối cao (supreme power) được nắm giữ bởi người dân (the people) và các đại diện được bầu (elected representatives) của họ, và có một tổng thống được bầu hoặc chỉ định (an elected or nominated president) chứ không phải là một quốc vương (mornach).