VIETNAMESE

bắt giam

bắt vào tù

ENGLISH

imprison

  
VERB

/ɪmˈprɪzən/

incarcerate

bắt giam là hành động bắt giữ và giam cầm một người để ngăn chặn hoạt động của họ hoặc xử lý hình sự.

Ví dụ

1.

Cảnh sát sẽ bắt giam tên tội phạm.

The police will imprison the criminal.

2.

Cảnh sát có thẩm quyền bắt giam tội phạm.

The police have the authority to imprison criminals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt arrest, detaincapture nhé! - Arrest thường được thực hiện bởi các nhân viên cảnh sát hoặc tổ trưởng an ninh. Ví dụ: He was arrested for stealing a car. (Anh ấy bị bắt vì trộm một chiếc xe hơi.) - Detain thường được sử dụng khi người nào đó bị bắt giữ tạm thời, thường là để thẩm vấn hoặc để điều tra về một hành vi bất thường nào đó. Ví dụ: The suspect was detained for questioning. (Nghi phạm bị tạm bắt giữ để thẩm vấn.) - Captured thường được sử dụng khi người nào đó bị bắt giữ trong một tình huống chiến tranh, hoặc khi đang phạm tội trên một khu vực không được phép. Ví dụ: The enemy soldiers were captured by the allied forces. (Các binh lính địch bị bắt giữ bởi lực lượng đồng minh.)