VIETNAMESE

bận

bận rộn

ENGLISH

busy

  
ADJ

/ˈbɪzi/

occupied

Bận là có quá nhiều việc phải làm, không có thời gian rảnh.

Ví dụ

1.

Xin lỗi, bây giờ tôi quá bận.

I'm sorry, I'm too busy right now.

2.

Brynn bận rộn với công việc cả tuần.

Brynn's been busy with work all week.

Ghi chú

Paraphrasing là kỹ năng quan trọng trong kỳ thi IELTS, giúp bạn diễn đạt ý của đề bài một cách đa dạng và phong phú. Ví dụ với từ "busy", chúng ta có thể sử dụng các cách paraphrase sau đây: - Hạn chế thời gian: short of time Example: I'm short of time because I have a lot to do. (Tôi thiếu thời gian vì có rất nhiều việc phải làm.) - Nhiều việc phải làm: have a lot on one's plate Example: I have a lot on my plate this week, so I'm quite busy. (Tuần này tôi có rất nhiều việc phải làm, nên khá bận.) - Được bận rộn với công việc hoặc học tập: tied up with work/study Example: I'm tied up with work right now, so I can't talk. (Tôi đang bận với công việc, nên không thể nói chuyện được.) - Được mải mê với việc gì đó: engrossed in something Example: She was engrossed in her book and didn't notice the time. (Cô ấy đang mải mê với cuốn sách của mình và không để ý đến thời gian.) - Có quá nhiều việc phải làm, gây ra căng thẳng: overwhelmed Example: I feel overwhelmed with all the work I have to do. (Tôi cảm thấy bị áp đảo bởi tất cả công việc phải làm.) Chú ý rằng khi paraphrase, bạn cần lưu ý sử dụng các từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và không sử dụng quá nhiều từ lạ hoặc khó hiểu để tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.