VIETNAMESE
bạn cũng thế
bạn cũng thế nhé
ENGLISH
you too
/ju tu/
same as you
Bạn cũng thế là câu trả lời để đồng ý với người khác rằng mình cũng giống như họ.
Ví dụ
1.
Bạn cũng thế, xin chúc mừng về việc thăng chức!
You too, congratulations on the promotion!
2.
Elizabeth nói "bạn cũng thế" với đồng nghiệp sau khi anh ấy được thăng chức.
Elizabeth said "you too" to her colleague after he got promoted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt to và too nhé! - To thường được sử dụng để chỉ mục đích, đích đến của hành động. Ví dụ: "I am going to the store" (Tôi đang đi đến cửa hàng). I gave the book to her (Tôi đã đưa quyển sách cho cô ấy). - Too thường được sử dụng để biểu thị sự thừa, quá nhiều hoặc không thích hợp. Ví dụ: It's too hot outside (Ngoài trời quá nóng). I ate too much food (Tôi ăn quá nhiều đồ ăn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết