VIETNAMESE

bạn đã khỏe chưa

bạn khỏe chưa

ENGLISH

have you got better?

  
PHRASE

/hæv ju ɡɑt ˈbɛtər/

have you felt better

Bạn đã khỏe chưa là câu hỏi để hỏi người khác có khỏe không.

Ví dụ

1.

Bạn đã khỏe chưa? Kể từ cuộc hẹn cuối?

Have you got better since your last appointment?

2.

Bác sĩ hỏi "Bạn đã khỏe chưa?" Trong cuộc hẹn theo dõi.

The doctor asked "have you got better?" during the follow-up appointment.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số mẫu câu dùng để hỏi thăm người khác nhé! - How are you? (Bạn khỏe không?) - What have you been up to? (Bạn đã làm gì thời gian gần đây?) - How's your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) - What's new with you? (Có gì mới với bạn?) - How have you been feeling lately? (Bạn cảm thấy thế nào gần đây?)