VIETNAMESE

bạn có ở đó không

bạn có tại đó không

ENGLISH

are you there

  
PHRASE

/ɑr ju ðɛr/

Bạn có ở đó không là một câu hỏi để hỏi xem người được hỏi có đang ở một vị trí khác hay không.

Ví dụ

1.

Bạn có ở đó không? Tôi không nghe rõ bạn nói gì.

Are you there? I'm having trouble hearing you.

2.

Ellie hỏi "Bạn có ở đó không?" Khi cuộc gọi đột nhiên im lặng.

Ellie asked "are you there?" when the call suddenly went silent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt are you here và are you there nhé! - "Are you here?" được sử dụng khi bạn đang tìm kiếm ai đó và muốn biết liệu họ có hiện diện tại địa điểm của bạn không. Ví dụ: "Are you here?" - John yelled as he walked into the restaurant and couldn't see his friend at the usual table. (John nói lớn "bạn có ở đây không" khi anh ấy đi vào nhà hàng và không thấy bạn của mình ngồi tại bàn.) - "Are you there?" được sử dụng khi bạn gọi điện hoặc liên lạc với ai đó thông qua tin nhắn hoặc chat và muốn biết liệu họ đang ở đó để có thể nói chuyện với họ. Ví dụ: "Are you there?" - Maria messaged her friend on WhatsApp and waited for a response. (Maria nhắn "bạn có ở đó không?" cho bạn của mình trên WhatsApp và đợi phản hồi).