VIETNAMESE

ăn uống điều độ

ENGLISH

eating and drinking moderately

  
NOUN

/ˈitɪŋ ænd ˈdrɪŋkɪŋ ˈmɑdərətli/

Ăn uống điều độ là hành động ăn uống có sự cân đối, hợp lý, không vượt quá mức cho phép.

Ví dụ

1.

Daniel được khuyên nên thực hành ăn uống điều độ để tránh khó tiêu.

Daniel was advised to practice eating and drinking moderately to avoid indigestion.

2.

Một số người chọn ăn uống điều độ vì lý do sức khỏe.

Some people choose eating and drinking moderately for health reasons.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về food pyramid nhé Food pyramid là mô hình được sử dụng để hướng dẫn người tiêu dùng về cách lựa chọn và sử dụng các loại thực phẩm một cách hợp lý và đủ dinh dưỡng. Theo mô hình Food Pyramid, các nhóm thực phẩm được chia thành từng tầng, đại diện cho lượng thực phẩm nên được sử dụng trong một ngày. Các tầng đó là: - Grains (ngũ cốc): grains, bread, cereal, rice, and pasta - Vegetables (rau quả): vegetables of all kinds, including dark-green, red, and orange vegetables - Fruits (trái cây): all fruits and 100% fruit juice - Dairy (chế phẩm sữa): milk, cheese, and yogurt - Protein (thịt và đậu): meat, poultry, fish, dry beans and peas, eggs, and nuts.