VIETNAMESE
chơi bida
ENGLISH
play billiards
/pleɪ ˈbɪljədz/
Chơi bida là chơi các trò chơi thể thao kỹ năng thường chơi với một cây cơ được sử dụng để tác dụng vào các quả bóng bi-a, di chuyển chúng xung quanh một bàn bi-a phủ vải bao quanh bởi các đệm cao su.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã đi đến quán bar và chơi bida.
We went to the bar and played billiards.
2.
Anh ấy chơi bida rất giỏi.
He was a skilled in playing billiards.
Ghi chú
Billiards là một trò chơi thuộc lĩnh vực giải trí và kỹ năng. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Cue – Cơ
Ví dụ: He lined up the cue carefully before taking the shot. (Anh ấy căn chỉnh cây cơ cẩn thận trước khi đánh bóng.)
Ball – Bi
Ví dụ: The black ball is the most critical in the game. (Quả bi đen là quan trọng nhất trong trò chơi.)
Pocket – Lỗ
Ví dụ: He aimed the cue ball into the corner pocket. (Anh ấy nhắm quả bi cái vào lỗ ở góc bàn.)
Break – Cú khai cuộc
Ví dụ: His break scattered the balls across the table. (Cú khai cuộc của anh ấy làm các quả bi rải khắp bàn.)
Cue ball – Bi cái
Ví dụ: The cue ball hit the eight ball perfectly. (Quả bi cái đã chạm vào bi số tám một cách hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết