VIETNAMESE
ban tặng
tặng phần thưởng
ENGLISH
award
/əˈwɔrd/
bestow
ban tặng là việc tặng quà, thường được dùng trong ngữ cảnh khen thưởng, tán dương.
Ví dụ
1.
Luna được ban tặng một giải thưởng cho màn trình diễn của cô.
Luna was awarded for her performance.
2.
Công ty đã ban tặng giải thưởng cho nhân viên của năm.
The company gave out an award for employee of the year.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt reward và award nhé! - Reward (thưởng) được sử dụng để chỉ việc thưởng cho một hành động tốt hoặc thành tựu đã đạt được. Không nhất thiết phải có quà. Ví dụ: I was rewarded for my hard work. (Tôi được khen thưởng vì nỗ lực làm việc chăm chỉ của mình). - Award (ban tặng) thường được sử dụng để chỉ việc trao phần thưởng hoặc danh hiệu cho một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: I was awarded the title of Knight by the Queen. (Tôi được ban tặng chức danh Hiệp sĩ bởi chính Nữ hoàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết