VIETNAMESE

chế độ bảo hiểm

chính sách bảo hiểm

ENGLISH

insurance regime

  
NOUN

/ɪnˈʃʊrəns rəʒˈim/

Chế độ bảo hiểm là các phân loại quyền lợi bảo hiểm mà đơn vị bảo hiểm cung cấp.

Ví dụ

1.

Nhân viên được bảo hiểm theo chế độ bảo hiểm.

The employees are covered by an insurance regime.

2.

Chế độ bảo hiểm cung cấp bảo vệ tài chính trong trường hợp tai nạn.

The insurance regime provides financial protection in case of accidents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.