VIETNAMESE

ăn nói vớ vẩn

nói chuyện lảm nhảm

ENGLISH

talk nonsense

  
PHRASE

/tɔk ˈnɑnsɛns/

babble

Ăn nói vớ vẩn là thể hiện bằng việc phát ngôn hoặc sử dụng ngôn từ, cách diễn đạt không có nội dung, ý nghĩa, hay không liên quan đến tình huống, chủ đề.

Ví dụ

1.

Asher lo lắng đến nỗi anh bắt đầu ăn nói vớ vẩn.

Asher was so nervous that he started to talk nonsense.

2.

Đứa bé tập bò ăn nói vớ vẩn.

The toddler talk nonsense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt speaktalk nhé! - Speak thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).