VIETNAMESE

cấp giấy chứng nhận

ENGLISH

issue a certificate

  
PHRASE

/ˈɪʃu ə sərˈtɪfɪkət/

grant a certificate

Cấp giấy chứng chận là từ để mô tả hành động đưa, phát, cung cấp cho một cá nhân, đơn vị một văn bản của cơ quan Nhà nước, công nhận hành vi hợp pháp của cá nhân hay một tập thể hay công nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân hay một tổ chức kinh tế - xã hội, chứng nhận cho một phương diện hay một sản phẩm; công nhận tư cách pháp nhân, hoạt động trao đổi hợp pháp giữa các cá nhân và các tổ chức kinh tế - xã hội với nhau.

Ví dụ

1.

Trường đại học sẽ cấp giấy chứng nhận hoàn thành vào cuối chương trình.

The university will issue a certificate of completion at the end of the program.

2.

Cơ quan chính phủ phải cấp giấy chứng nhận xác thực cho hàng xuất khẩu.

The government agency has to issue a certificate of authenticity for exported goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "certificate”, “diploma” và "degree" nhé! 1.“Certificate” một tài liệu (document) xác nhận (confirm) rằng ai đó đã hoàn thành một khóa học hoặc chương trình học cụ thể (a specific course or program of study). Các khóa học hoặc chương trình học này thường ngắn và có tính tập trung hơn (more focused) vào một chủ đề cụ thể. Example: She earned a certificate in digital marketing from a reputable online program. (Cô đã nhận được chứng chỉ về tiếp thị kỹ thuật số từ một chương trình trực tuyến có uy tín.) 2.“Diploma” là một tài liệu xác nhận rằng ai đó đã hoàn thành một khóa học cụ thể, thường là ở cấp trung học (high school level) hoặc trong lĩnh vực dạy nghề hoặc kỹ thuật (a vocational or technical field). “Diploma” thường là yêu cầu đầu vào (admission) cho 1 số trường đại học hoặc cao đẳng. Example: After finishing high school, he received his diploma and enrolled in a community college. (Sau khi học xong trung học, anh nhận bằng tốt nghiệp và đăng ký vào một trường cao đẳng cộng đồng.) 3.“Degree” là một bằng cấp chính thức (formal qualification) đạt được bằng cách hoàn thành một khóa học tại một trường cao đẳng hoặc đại học. “Degree” thường cao cấp hơn (more advanced) và tốn nhiều thời gian hơn. Example: She pursued a master's degree in psychology to advance her career. (Cô theo đuổi bằng thạc sĩ tâm lý học để thăng tiến trong sự nghiệp.)