VIETNAMESE

dịch nhầy

dịch nhớt

ENGLISH

mucus

  
NOUN

/ˈmjukəs/

phlegm, snot

Dịch nhầy là chất lỏng dính và nhờn, tiết ra từ niêm mạc. Dịch này có tác dụng bảo vệ các biểu mô trong hệ hô hấp, dạ dày, hệ thống nghe nhìn.

Ví dụ

1.

Dịch nhầy trong đường hô hấp giúp loại bỏ các hạt và vi khuẩn có hại khỏi phổi.

The mucus in the respiratory tract helps remove harmful particles and bacteria from the lungs.

2.

Người bị dị ứng bị sổ mũi và sản xuất dịch nhầy dư thừa.

The allergy sufferer experienced a runny nose and excess mucus production.

Ghi chú

Một số từ vựng về các dịch nhầy trong cơ thể (mucus):

- cervical mucus: dịch cổ tử cung - một loại dịch tiết ra từ cổ tử cung giúp tinh trùng di chuyển đến trứng để thụ thai.

- respiratory mucus: dịch tiết đường hô hấp - một loại dịch tiết ra từ hệ hô hấp giúp bảo vệ phổi bằng cách bắt giữ vi khuẩn, virus và các hạt có hại khác.

- cystic fibrosis mucus: dịch đờm đặc và nhớt trong bệnh xoang phổi - một loại dịch tiết ra ở người mắc bệnh xoang phổi có đặc tính đặc và nhớt, gây ra các vấn đề về hô hấp và chức năng phổi.

- gastric mucus: dịch tiết dạ dày - một loại dịch tiết ra ở dạ dày bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit và men tiêu hóa.

- ciliary mucus: dịch tiết lông mũi - một loại dịch tiết ra từ hệ hô hấp có chứa lông mũi (cấu trúc giống như tóc) giúp di chuyển dịch tiết và các hạt bị bắt giữ ra khỏi phổi.

- intestinal mucus: dịch tiết ruột - một loại dịch tiết ra ở ruột giúp bôi trơn đường tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc ruột.