VIETNAMESE

cán bộ thống kê

nhân viên thống kê

ENGLISH

statistical officer

  
NOUN

/stəˈtɪstɪkəl ˈɔfəsər/

Cán bộ thống kê là người chịu trách nhiệm theo dõi và quản lý các thông tin được yêu cầu, ví dụ như tình hình tài sản của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Cán bộ thống kê phân tích dữ liệu và sản xuất báo cáo.

The statistical officer analyzes data and produces reports.

2.

Cán bộ thống kê chịu trách nhiệm đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

The statistical officer is responsible for maintaining data accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “official” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Official” đề cập rộng hơn đến bất kỳ ai nắm giữ vị trí có thẩm quyền (authority) hoặc trách nhiệm (responsibility) trong một tổ chức, chẳng hạn như chính phủ (government) hoặc công ty (corporate). Họ có thể có hoặc không giữ một cấp bậc (rank) hoặc chức danh (title) cụ thể, nhưng họ thường chịu trách nhiệm quản lý (managing) hoặc giám sát (overseeing) các khía cạnh (aspects) nhất định trong hoạt động (operations) của tổ chức.