VIETNAMESE

phim hại não

phim rối não

ENGLISH

mind-bending movie

  
NOUN

/maɪnd-ˈbɛndɪŋ ˈmuvi/

thought-provoking movie

Phim hại não là những phim được xây dựng với nhiều tầng nội dung và ý nghĩa, buộc người xem phải suy nghĩ để có thể hiểu được những thông điệp mà phim muốn truyền tải. Có những bộ phim chỉ cần xem một nửa là hiểu nhưng cũng có những bộ phim bạn xem đi xem lại nhiều lần cũng chưa chắc hiểu.

Ví dụ

1.

Inception là một bộ phim hại não khiến bạn phải suy đoán cho đến khi kết thúc.

Inception is a mind-bending movie that keeps you guessing until the end.

2.

Bộ phim hại não khiến khán giả không nói nên lời.

The mind-bending movie left audiences speechless.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại của mind-bending movie:

- time travel film: phim xuyên không, loại phim kết hợp giữa các yếu tố về du hành thời gian và tâm lý, tạo ra một cốt truyện phức tạp và khó hiểu do các tình tiết trong phim thường bị phá vỡ thứ tự thời gian thông thường, tạo ra một mê cung tưởng tượng và kích thích trí tưởng tượng của khán giả.

- reality-bending film: phim lai trộn yếu tố thực tế và viễn tưởng.

- psychological thrillers: phim tập trung vào trạng thái tinh thần của các nhân vật và có thể khiến khán giả đặt câu hỏi đâu là thực đâu là ảo.

- mind-bending science fiction: phim khám phá các khái niệm và lý thuyết khoa học phức tạp.

- puzzle films: phim yêu cầu khán giả ghép các manh mối lại với nhau và hiểu cách kể chuyện phi tuyến tính.