VIETNAMESE

cấp cao

ENGLISH

high-ranking

  
ADJ

/haɪ-ˈræŋkɪŋ/

high-level

Cấp cao là từ dùng để chỉ cái gì đó hoặc ai đó cao hơn về chức vụ, địa vị, tầm quan trọng hoặc chất lượng, trên mức bình thường.

Ví dụ

1.

Đại sứ là một quan chức cấp cao trong chính phủ.

The ambassador is a high-ranking official in the government.

2.

Công ty thuê một đội tư vấn cấp cao để giúp quá trình cải tổ.

The company hired a team of high-ranking consultants to help with the restructuring process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "superior" và "high-ranking" nhé! 1. "Superior" dùng để chỉ người có quyền hạn (authority) cao hơn trong một tổ chức (organization) hoặc hệ thống phân cấp (hierarchy) cụ thể. 2. "High-ranking" dùng để chỉ người có vị trí (position) hoặc thứ hạng (rank) cao trong một lĩnh vực (field) hoặc ngành (industry) cụ thể. Có thể ai đó có "high-ranking" trong lĩnh vực của họ nhưng không có bất kỳ quyền hạn (authority) nào đối với người khác. Ngược lại, ai đó có thể là "superior" trong một tổ chức nhưng không nhất thiết phải có thứ hạng cao (high-ranking) theo nghĩa rộng hơn.