VIETNAMESE

đàn ngựa

ENGLISH

a herd of horses

  
NOUN

/ə hɜrd ʌv ˈhɔrsəz/

Đàn ngựa là một nhóm các con ngựa cùng sống chung và di chuyển cùng nhau trong tự nhiên hoặc trong một trang trại.

Ví dụ

1.

Một đàn ngựa phi nước đại trên đồng cỏ.

A herd of horses galloped across the meadow.

2.

Một đàn ngựa yên bình gặm cỏ trên cánh đồng.

A herd of horses grazed peacefully in the field.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm con vật trong tiếng Anh:

- a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt