VIETNAMESE

bật mí

tiết lộ

ENGLISH

reveal

  
VERB

/rɪˈvil/

unveil

bật mí là hành động tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mật mà không nên được tiết lộ cho người khác.

Ví dụ

1.

Bạn có thể bật mí ý nghĩa của cụm từ này?

Can you reveal the meaning of this phrase?

2.

Anna quyết định bật mí bí mật của mình cho người bạn thân.

Anna decided to reveal her secret to her best friend.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng mang nghĩa tiết lộ, bật mí nhé! - Disclose thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý Ví dụ: The government was forced to disclose information about the secret program. (Chính phủ buộc phải công bố thông tin về chương trình bí mật). - Uncover thường được sử dụng để chỉ việc khám phá hoặc tìm ra thông tin được giấu kín. Ví dụ: The archaeologists uncovered a hidden tomb in the desert. (Các nhà khảo cổ đã khám phá ra một mộ cổ bị giấu trong sa mạc). - Divulge thường được sử dụng để chỉ việc tiết lộ một bí mật hoặc thông tin cá nhân. Ví dụ: She refused to divulge any details about her private life. (Cô ấy từ chối tiết lộ bất kỳ chi tiết nào về cuộc sống tư). - Expose thường được sử dụng để chỉ việc làm lộ ra hoặc phơi bày những điều không tốt, bí mật hoặc sai lầm của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: The investigation exposed corruption within the company. (Cuộc điều tra phơi bày ra sự tham nhũng trong công ty). - Unveil thường được sử dụng để chỉ việc lộ ra hoặc phơi bày một sản phẩm, một bức tranh hoặc một kế hoạch mới. Ví dụ: The company unveiled its latest product at the trade show. (Công ty giới thiệu sản phẩm mới nhất của mình tại triển lãm thương mại).