VIETNAMESE

ẩn

bị giấu đi

ENGLISH

hidden

  
ADJ

/ˈhɪdən/

concealed

Ẩn là tính từ chỉ sự kín đáo và ở nơi khó thấy.

Ví dụ

1.

Kho báu ẩn được phát hiện một cách tình cờ.

The hidden treasure was discovered by accident.

2.

Robert giữ tình cảm của mình ẩn giấu khỏi mọi người.

Robert kept his feelings hidden from everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hide sneak nhé! - Hide (giấu) là che giấu đồ vật hoặc lẩn trốn để tránh bị tìm thấy hoặc để bảo vệ bản thân. Ví dụ: She hides her diary under the bed. (Cô ấy giấu nhật ký của mình dưới giường). - Sneak (lén lút) là đi hoặc làm gì đó một cách tinh vi hoặc bí mật, thường để trốn tránh hoặc để gian lận. Ví dụ: He sneaked out of the room when the teacher wasn't looking. (Anh ấy lén lút rời khỏi phòng khi giáo viên không nhìn).