VIETNAMESE

cán bộ hộ tịch

cán bộ tư pháp hộ tịch

ENGLISH

civil status officer

  
NOUN

/ˈsɪvəl ˈstætəs ˈɔfəsər/

civil registration officer

Cán bộ hộ tịch là công chức cấp xã, giúp Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn trong đăng ký và quản lý hộ tịch.

Ví dụ

1.

To apply for a marriage license, you need to visit the civil status officer in your district.

To apply for a marriage license, you need to visit the civil status officer in your district.

2.

Cán bộ hộ tịch giúp tôi cập nhật thông tin cá nhân của tôi sau khi tôi chuyển đến địa chỉ mới.

The civil status officer helped me update my personal information after I moved to a new address.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “officer” và “official” nhé! 1.“Officer” thường đề cập đến một cá nhân giữ một cấp bậc (rank) hoặc vị trí (position) cụ thể trong một cấu trúc phân cấp (a hierarchical structure), chẳng hạn như sĩ quan quân đội (a military officer) hoặc sĩ quan cảnh sát (a police officer). Họ thường có quyền ra quyết định (decision-making authority) và chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và quy định (enforcing policies and regulations). 2.“Official” đề cập rộng hơn đến bất kỳ ai nắm giữ vị trí có thẩm quyền (authority) hoặc trách nhiệm (responsibility) trong một tổ chức, chẳng hạn như chính phủ (government) hoặc công ty (corporate). Họ có thể có hoặc không giữ một cấp bậc (rank) hoặc chức danh (title) cụ thể, nhưng họ thường chịu trách nhiệm quản lý (managing) hoặc giám sát (overseeing) các khía cạnh (aspects) nhất định trong hoạt động (operations) của tổ chức.