VIETNAMESE

động mạch chủ

động mạch chính

ENGLISH

aorta

  
NOUN

/eɪˈɔrtə/

main artery

Động mạch chủ là động mạch chính và lớn nhất trong cơ thể người, có hình cây gậy, bắt nguồn từ tâm thất trái của tim chạy một vòng chữ U lên ngực trên và kết thúc quanh vùng rốn, nơi nó chia ra làm 2 động mạch nhỏ hơn. Động mạch chủ phân phối máu tới mọi bộ phận của cơ thể qua hệ tuần hoàn.

Ví dụ

1.

Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, mang máu giàu oxy từ tim đến các phần còn lại của cơ thể.

The aorta is the largest artery in the body, carrying oxygenated blood from the heart to the rest of the body.

2.

Trong các nguồn giải phẫu, động mạch chủ thường được chia thành các phần.

In anatomical sources, the aorta is usually divided into sections.

Ghi chú

Một số từ vựng về cấu tạo động mạch chủ (aorta):

- intima: lớp trong cùng của động mạch chủ, tiếp xúc trực tiếp với máu chảy qua nó. Nội mạc bao gồm các tế bào nội mô và một lớp mô liên kết mỏng.

- media: là lớp giữa của động mạch chủ và là lớp dày nhất, bao gồm các tế bào cơ trơn, sợi đàn hồi và sợi collagen, cho phép động mạch chủ co giãn và co lại theo từng nhịp tim.

- adventitia: là lớp ngoài cùng của động mạch chủ, và nó bao gồm các mô liên kết, bao gồm collagen và sợi đàn hồi, cũng như các mạch máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho động mạch chủ.

- ascending aorta: động mạch chủ lên.

- aortic arch: cung động mạch chủ.

- descending aorta: động mạch chủ xuống.