VIETNAMESE

alo

alô

ENGLISH

hello

  
INTERJECTION

/həˈloʊ/

hi

Alo là từ chúng ta thường nói khi bắt đầu một cuộc điện thoại.

Ví dụ

1.

Alo, hôm nay bạn thế nào?

Hello, how are you doing today?

2.

A: Alo, tôi có thể nói chuyện với John được không? B: Chắc chắn rồi, hãy để tôi chuyển đường dây vào văn phòng anh ấy.

A: Hello, can I speak to John please? B: Sure, let me transfer you to his office.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách các quốc trên trên thế giới trả lời điện thoại nhé! - China (Trung Quốc) Wei - Japan (Nhật Bản)Moshi Moshi - Korea (Hàn Quốc) Yoboseyo - Spain (Tây Ban Nha) Hola - Russia (Nga) Allo - India (Ấn Độ) Namaste - Germany (Đức) Hallo