VIETNAMESE

cam kết tín dụng

ENGLISH

credit commitment

  
NOUN

/ˈkrɛdət kəˈmɪtmənt/

Cam kết tín dụng là một thư hứa trả. Đây là loại văn bản cam kết đồng ý cho bên vay vay một khoản tiền hoặc một loại tài sản nào đó cụ thể là được cấp tín dụng hoặc cho vay phát hành bảo lãnh dự án giữa các ngân hàng tại Việt Nam với bên doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có cam kết tín dụng đối với khách hàng của mình và cung cấp các lựa chọn thanh toán linh hoạt.

We have a credit commitment to our customers and offer flexible payment options.

2.

Cam kết tín dụng của công ty chúng tôi là đảm bảo khách hàng của chúng tôi có quyền truy cập vào các lựa chọn tài chính phù hợp với túi tiền.

Our company's credit commitment is to ensure that our customers have access to affordable financing options.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “commitment” và “promise” nhé! 1.“Commitment” là sự cống hiến (dedication) hoặc lòng trung thành (allegiance) mạnh mẽ cho một mục đích (cause), con người (person) hoặc mục tiêu (goal) cụ thể. Nó ngụ ý một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm lâu dài và liên tục (a long-term and ongoing obligation or responsibility) để hoàn thành (fulfill) một nhiệm vụ (task)hoặc mục tiêu (objective) nhất định. Nó thường được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận (after careful consideration) và được kỳ vọng sẽ được thực hiện bất kể mọi thách thức (regardless of challenges) có thể phát sinh. 2.“Promise” là sự đảm bảo bằng lời nói hoặc văn bản (a verbal or written assurance) với ai đó rằng bạn sẽ làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách nhất định. Nó thường là một cam kết ngắn hạn (a short-term commitment) để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. Một lời hứa có thể bị phá vỡ (A promise may be broken) nếu hoàn cảnh thay đổi (the circumstances change) hoặc nếu người đã hứa quyết định không giữ lời hứa đó (not to keep it).