VIETNAMESE

ăn cơm chưa

ENGLISH

have you eaten yet?

  
PHRASE

/hæv ju ˈitən jɛt?/

Ăn cơm chưa là câu hỏi thân thiện giữa những người đã biết nhau từ trước, để chào hỏi hoặc mời nhau cùng dùng bữa.

Ví dụ

1.

Này, bạn đã ăn cơm chưa? Tôi đang đói quá trời quá đất!

Hey, have you eaten yet? I'm starving!

2.

Trong một số nền văn hóa, hỏi "Bạn đã ăn cơm chưa?" ngay trước bữa trưa được cho là hành vi lịch sự.

In some cultures, it's considered polite to ask "have you eaten yet?" right before lunch.

Ghi chú

Cùng DOL ghi nhớ một số cụm từ có thể dùng khi ăn chung với người khác nhé! - This food looks delicious! (trông ngon miệng) - Would you like to try some of this? (ăn thử) - Thank you for having me over. (mời tôi đến bữa ăn) - Can you pass me the salt please? (lấy giùm tôi lọ muối)