VIETNAMESE
chủ tịch hội phụ nữ phường
chủ tịch hội liên hiệp phụ nữ cấp phường
ENGLISH
president of the women's union of the ward
/ˈprɛzɪdənt ɒv ðə ˈwɪmɪnz ˈjuːnjən ɒv ðə wɔːd/
women's union president of the ward
Chủ tịch hội phụ nữ phường là người đứng đầu, quản lý và điều hành hội phụ nữ ở cấp phường.
Ví dụ
1.
Chủ tịch hội phụ nữ phường sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình khó khăn.
The president of the women's union of the ward will organize a charity event for disadvantaged families.
2.
Chủ tịch hội phụ nữ phường nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đối với phụ nữ trong bài phát biểu gần đây.
The president of the women's union of the ward emphasized the importance of women's education during a recent speech.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ về các giai đoạn khác nhau trong đời của người nữ (female): - cô bé: (little) girl - thiếu nữ: lass - phụ nữ: woman - quý cô: miss - mẹ bầu: pregnant woman - mẹ sau sinh: postpartum mother - bà ngoại: grandmother - bà cố: great-grandmother
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết