VIETNAMESE

bạn có ở đây không

bạn có tại đây không

ENGLISH

are you here

  
PHRASE

/ɑr ju hir/

Bạn có ở đây không là một câu hỏi để hỏi xem người được hỏi có đang ở cùng vị trí hay không.

Ví dụ

1.

Bạn có ở đây không? Tôi tưởng chúng ta có cuộc hẹn.

Are you here? I thought we were meeting up.

2.

Lily gọi "Bạn có ở đây không?" Khi cô vào nhà hàng.

Lily called out "are you here?" as she entered the restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt are you here và are you there nhé! - "Are you here?" được sử dụng khi bạn đang tìm kiếm ai đó và muốn biết liệu họ có hiện diện tại địa điểm của bạn không. Ví dụ: "Are you here?" - John yelled as he walked into the restaurant and couldn't see his friend at the usual table. (John nói lớn "bạn có ở đây không" khi anh ấy đi vào nhà hàng và không thấy bạn của mình ngồi tại bàn.) - "Are you there?" được sử dụng khi bạn gọi điện hoặc liên lạc với ai đó thông qua tin nhắn hoặc chat và muốn biết liệu họ đang ở đó để có thể nói chuyện với họ. Ví dụ: "Are you there?" - Maria messaged her friend on WhatsApp and waited for a response. (Maria nhắn "bạn có ở đó không?" cho bạn của mình trên WhatsApp và đợi phản hồi).