VIETNAMESE

dịch não tủy

nước não tủy

ENGLISH

cerebrospinal fluid

  
NOUN

/sɛˈrɛbroʊˌspaɪnəlˈfluəd/

spinal fluid

Dịch não tủy là chất lỏng không màu chảy xung quanh não và tủy sống, nó làm đệm cho các cơ quan này, cung cấp các chất cần thiết cho não từ máu và loại bỏ các chất thải từ các tế bào não. Đôi khi dịch não tủy có thể có những thứ không nên có, như vi khuẩn hoặc virus có thể tấn công não và gây ra những bệnh nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Dịch não tủy hoạt động như một lớp đệm cho não và tủy sống, bảo vệ chúng khỏi bị thương.

The cerebrospinal fluid acts as a cushion for the brain and spinal cord, protecting them from injury.

2.

Bác sĩ đã yêu cầu chọc dò tủy sống để lấy dịch não tủy để xét nghiệm và chẩn đoán tình trạng thần kinh tiềm ẩn.

The doctor ordered a lumbar puncture to collect cerebrospinal fluid for testing and diagnosis of a potential neurological condition.

Ghi chú

Một số bệnh có thể chẩn đoán dựa trên phân tích dịch não tủy (CSF):

- infectious diseases of the brain and spinal cord: các bệnh truyền nhiễm của não và tủy sống, bao gồm meningitis (viêm màng não) and encephalitis (viêm não). Các xét nghiệm nhiễm trùng CSF xem xét các tế bào bạch cầu, vi khuẩn và các chất khác trong dịch não tủy.

- autoimmune disorders: rối loạn tự miễn dịch, như guillain-barré syndrome (Hội chứng Guillain-Barré) and multiple sclerosis (bệnh đa xơ cứng). Các xét nghiệm CSF cho những rối loạn này tìm kiếm hàm lượng cao của một số protein trong dịch não tủy.

- bleeding in the brain: xuất huyết não

- brain tumors: các khối u não, bao gồm ung thư ở các bộ phận khác của cơ thể có thể lan đến the central nervous system (hệ thống thần kinh trung ương).

- alzheimer's disease: dạng sa sút trí tuệ phổ biến nhất, bao gồm mất trí nhớ, nhầm lẫn và thay đổi hành vi.