VIETNAMESE

ăn liền

ENGLISH

instant

  
ADJ

/ˈɪnstənt/

Ăn liền là từ thường dùng để chỉ những thức ăn được đóng gói sẵn để tiện sử dụng, chỉ cần chế biến nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Công thức yêu cầu cho mì ăn liền.

The recipe calls for instant noodle.

2.

Mason thích món phở ăn liền.

Mason prefers to eat instant pho.

Ghi chú

Chúng ta thường dùng công thức: instant + tên loại thức ăn + hình thức của món ăn Ví dụ: Instant noodles cup có nghĩa là mỳ ly ăn liền. Instant coffee powder có nghĩa là bột cà phê hòa tan. Instant rice bowl có nghĩa là tô cơm ăn liền. (Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ).