VIETNAMESE

ngón tay cái

ngón cái

ENGLISH

thumb

  
NOUN

/θʌm/

Ngón tay cái là ngón tay ở vị trí bên cạnh ngón trỏ, là ngón đầu tiên của bàn tay (tính từ trái sang phải của bàn tay phải đang đặt úp lại hoặc từ phải sang trái của bàn tay trái đang đặt úp lại).

Ví dụ

1.

Ngón tay cái là ngón ngắn nhất và đối diện nhất trên bàn tay, chịu trách nhiệm cầm nắm và thao tác với đồ vật.

The thumb is the shortest and most opposable digit on the hand, responsible for grasping and manipulating objects.

2.

Người chơi guitar sử dụng ngón tay cái của họ để nhấn các nốt trầm khi chơi guitar, tạo ra âm thanh phong phú và phức tạp.

The guitarist used their thumb to fret the bass notes while playing the guitar, creating a rich and complex sound.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của bàn tay:

- palm: bề mặt phẳng bên trong của bàn tay từ cổ tay đến đầu ngón tay.

- fingers: năm ngón tay mọc ra từ lòng bàn tay và được sử dụng để nắm và thao tác đối tượng.

- palm lines: chỉ tay, những đường nếp gấp và rãnh trên lòng bàn tay được cho là tiết lộ các khía cạnh về tính cách và tương lai của một người.

- wrist: cổ tay, khớp nối giữa bàn tay và cánh tay.

- knuckles: các khúc xương sừng ở đầu ngón tay nơi chúng gắn vào bàn tay.