VIETNAMESE

chủ nghĩa biệt lập

ENGLISH

isolationism

  
NOUN

/ˌaɪsəˈleɪʃəˌnɪzəm/

"Chủ nghĩa biệt lập là một chính sách hoặc tư tưởng nhằm cô lập và cách ly một quốc gia hoặc nhóm quốc gia khỏi các quan hệ và ảnh hưởng của các quốc gia khác, thường do các lý do chính trị, kinh tế hoặc văn hóa. "

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa biệt lập là một chính sách không can thiệp vào các vấn đề quốc tế.

Isolationism is a policy of non-intervention in international affairs.

2.

Lịch sử của đất nước được đánh dấu bởi các giai đoạn của chủ nghĩa biệt lập.

The country's history is marked by periods of isolationism.

Ghi chú

Những từ liên quan đến isolationism: - Non-interventionism (chủ nghĩa không can thiệp): "Some politicians advocate for a policy of non-interventionism, focusing on domestic issues instead of international affairs." (Một số chính trị gia ủng hộ chính sách không can thiệp, tập trung vào các vấn đề nội bộ thay vì quan hệ quốc tế.) - Autarky (tự cung tự cấp): "The country implemented an autarky policy, aiming to achieve self-sufficiency and reduce reliance on foreign trade." (Đất nước thực hiện chính sách tự cung tự cấp, nhằm đạt được tự cung tự cấp và giảm sự phụ thuộc vào thương mại nước ngoài.) - Non-alignment (không liên minh): "The nation pursued a policy of non-alignment, avoiding alignment with any major political bloc or alliance." (Quốc gia theo đuổi chính sách không liên minh, tránh liên kết với bất kỳ khối chính trị lớn hoặc liên minh nào.) - Separatism (chủ nghĩa ly khai): "The region's separatist movement advocates for isolationism and seeks independence from the central government." (Phong trào chia rẽ vùng này ủng hộ chính sách cô lập và tìm kiếm độc lập khỏi chính phủ trung ương.)