VIETNAMESE

bạn là của tôi

bạn thuộc về tôi

ENGLISH

you are mine

  
PHRASE

/ju ɑr maɪn/

Bạn là của tôi là câu nói để xác định rằng người nói sở hữu hoặc có quan hệ đặc biệt với người được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Bạn là của tôi mãi mãi.

You are mine forever.

2.

Bạn là của tôi và không ai khác.

You are mine and nobody else's.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, có nhiều từ được sử dụng để miêu tả sở hữu hoặc quyền sở hữu của một cá nhân hoặc một tổ chức. Dưới đây là một số từ tiếng Anh mang nghĩa sở hữu thường được sử dụng trong IELTS: - Have: có, sở hữu nói chung. Ví dụ: I have a car. (Tôi một chiếc ô tô.) - Own: sở hữu, có thể dùng để nói về sở hữu trong pháp lý, kinh doanh. Ví dụ: He owns a restaurant. (Anh ấy sở hữu một nhà hàng.) - Possess: sở hữu, có thể dùng để nói về những thứ trừu tượng. Ví dụ: She possesses a lot of knowledge. (Cô ấy sở hữu rất nhiều kiến thức.) - Belong to: thuộc về, có thể dùng để nói về mối quan hệ, hoặc đồ vật. Ví dụ: This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi). Martin belongs to me. (Martin là của tôi). - Hold: giữ, nắm giữ, có thể dùng để nói về các loại giấy tờ, bằng cấp. Ví dụ: The company holds a patent for the invention. (Công ty nắm giữ bằng sáng chế cho phát minh đó). Lauren holds a bachelor degree in engineering. (Laruen bằng cử nhân kỹ thuật).\