VIETNAMESE

các cơ quan nhà nước

các cơ quan chính phủ, các đơn vị hành chính nhà nước

ENGLISH

government agencies

  
NOUN

/ˈɡʌvərmənt ˈeɪʤənsiz/

Các cơ quan nhà nước là bộ phận cấu thành của bộ máy Nhà nước, là tổ chức (cá nhân) mang quyền lực Nhà nước được thành lập và có thẩm quyền theo quy định của Pháp luật nhằm thực hiện nhiệm vụ và chức năng của Nhà nước.

Ví dụ

1.

Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm thực thi luật pháp và quy định.

The government agencies are responsible for enforcing laws and regulations.

2.

Công dân có thể khiếu nại với các cơ quan nhà nước nếu họ tin rằng quyền lợi của họ đã bị vi phạm.

The citizens can file complaints with government agencies if they believe their rights have been violated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “authority” và “agency” nhé! 1.“Authority” thường đề cập đến một cơ quan quản lý (a governing body) hoặc tổ chức (institution) có quyền đưa ra quyết định, thực thi pháp luật (enforce laws) hoặc điều chỉnh (regulate) các hoạt động nhất định. Ví dụ như chính phủ quốc gia (a national government) hoặc hội đồng thành phố (a city council). 2.“Agency” thường đề cập đến một tổ chức (a specific organization) hoặc bộ phận (department) cụ thể chịu trách nhiệm thực hiện (carry out) một nhiệm vụ (a particular task) hoặc tập hợp các nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ như cơ quan dịch vụ xã hội (a social services agency) hoặc đơn vị tiếp thị (a marketing agency).