VIETNAMESE

chế độ đào tạo

ENGLISH

training policy

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ ˈpɑləsi/

Chế độ đào tạo là việc cung cấp một khuôn khổ quy định về việc một cá nhân trong 1 đơn vị có thể mở rộng kiến ​​thức và học các kỹ năng mới trong môi trường cạnh tranh.

Ví dụ

1.

Công ty có một chế độ đào tạo nghiêm ngặt cho nhân viên mới.

The company has a strict training policy for new employees.

2.

Chính phủ đang triển khai một chế độ đào tạo mới.

The government is implementing a new training policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.