VIETNAMESE

bạn có biết việt nam không

Bạn có biết về Việt nam không?

ENGLISH

do you know Vietnam

  
PHRASE

/du ju noʊ viˌɛtˈnɑm/

Bạn có biết Việt Nam không là một câu hỏi để hỏi xem người được hỏi có biết về quốc gia Việt Nam hay không.

Ví dụ

1.

Bạn có biết Việt Nam không? Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi ở đó.

Do you know Vietnam? I'm planning a trip there.

2.

Tôi luôn muốn đến thăm Việt Nam, bạn có biết Việt Nam không?

I've always wanted to visit Vietnam, do you know Vietnam well?

Ghi chú

Cùng DOL học những mẫu câu có thể dùng khi nói chuyện với người nước ngoài nhé! Chào hỏi: - Hello, nice to meet you. (Xin chào, rất vui được gặp bạn.) - Good morning/afternoon/evening. How are you doing today? (Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối. Hôm nay bạn có khỏe không?) Tự giới thiệu: - My name is [your name]. What's your name? (Tên tôi là [tên của bạn]. Tên bạn là gì?) - I'm from [your country/city]. Where are you from? (Tôi đến từ [đất nước/thành phố của bạn]. Bạn đến từ đâu?) - I'm [your occupation]. What do you do? (Tôi là [nghề nghiệp của bạn]. Bạn làm gì?) Hỏi về thông tin của người khác: - Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) - What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) Kết thúc cuộc trò chuyện: - It was nice meeting/talking to you. (Rất vui được gặp/nói chuyện với bạn.) - I hope we can talk again soon. (Tôi hy vọng chúng ta có thể nói chuyện lại sớm.)