VIETNAMESE

chơi trội

chơi nổi

ENGLISH

show off

  
NOUN

/ʃəʊ-ɒf/

upstage

Chơi trội có nghĩa là sự cố ý phô trương cái gì đó của mình ra ( có thể là trang phục , hành động) để tỏ ra nổi bật , ta đây nổi trội , tài giỏi hơn người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy không chỉ là người thích chơi trội, anh ấy thực sự tài năng trong lĩnh vực của mình.

He's not just a show-off, he's actually really talented and skilled in his field.

2.

Anh ta là một người thích chơi trội, quyết tâm rằng tất cả những người đi chung một con đường với anh ta sẽ thấy anh ta là một người đàn ông to lớn với chiếc Jag hào nhoáng.

He was a show-off, determined that everyone sharing the same bit of road as him would see he was a big man with a flashy Jag.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt show off với confidence nhé! - show off: là sự cố gắng thể hiện cho người khác thấy bạn làm điều gì đó tốt như thế nào. Ví dụ: Jimena's such a show-off, she always wants to be the centre of attention.

(Jimena là một người chơi trội, cô ấy luôn muốn được làm trung tâm của sự chú ý) - confidence: đơn giản là bạn biết rõ là mình có thể làm được điều gì đó. Ví dụ: The training programmes have given workers the confidence to take on more responsibility.

(Chương trình đào tạo đã mang lại cho người lao động sự tự tin để đảm nhận nhiều công việc hơn.)