VIETNAMESE

bạn làm nghề gì

bạn làm công việc gì

ENGLISH

what do you do for a living?

  
PHRASE

/wɑt du ju du fɔr ə ˈlɪvɪŋ?/

What is your livelihood?

Bạn làm nghề gì để tìm hiểu về nghề nghiệp của bạn.

Ví dụ

1.

Bạn trông thực sự giàu có, bạn làm nghề gì?

You look really rich, what do you do for a living?

2.

Bạn làm nghề gì mà nghèo quá vậy?

What do you do for a living to be so poor?

Ghi chú

Khi người khác hỏi "What do you do?", họ đang hỏi về nghề nghiệp của bạn. Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể sử dụng một trong các cách sau đây: - I am a [nghề nghiệp của bạn]. Ví dụ: I am a teacher. (tôi là giáo viên). - I work as a [công việc của bạn]. Ví dụ: I work as a software engineer. (tôi làm kĩ sư phần mềm). - I am currently [học tập/công việc của bạn]. Ví dụ: I am currently studying at university. (Hiện tại là tôi đang học đại học). Những cách trả lời trên sẽ giúp bạn giới thiệu về nghề nghiệp, hoạt động hoặc sở thích của mình một cách trôi chảy và chuyên nghiệp.