VIETNAMESE

chủ nghĩa bá quyền nước lớn

chủ nghĩa bá quyền

ENGLISH

hegemony

  
NOUN

/hiˈʤɛməni/

"Chủ nghĩa bá quyền nước lớn là một hệ thống chính trị trong đó quyền lực và kiểm soát tập trung vào một nhóm hoặc cá nhân đại diện cho quốc gia lớn, thường áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác và tạo ra sự bất bình đẳng quốc tế. "

Ví dụ

1.

Sự trỗi dậy của một cường quốc toàn cầu mới đã thách thức chủ nghĩa bá quyền nước lớn hiện có trong các mối quan hệ quốc tế.

The rise of a new global power challenged the existing hegemony in international relations.

2.

Quốc gia chiếm ưu thế phát huy chủ nghĩa bá quyền nước lớn của mình đối với các quốc gia yếu hơn thông qua ảnh hưởng kinh tế và chính trị.

The dominant nation exerted its hegemony over weaker countries through economic and political influence.

Ghi chú

Những từ liên quan đến "hegemony": - Dominance (sự áp đảo): The country's dominance in the region was evident through its control over the economy and politics. (Sự áp đảo của quốc gia đó trong khu vực rõ rệt thông qua việc kiểm soát kinh tế và chính trị.) - Supremacy (sự vượt trội): The team's supremacy in the tournament was unquestionable as they won every match convincingly. (Sự vượt trội của đội bóng trong giải đấu là không thể nghi ngờ khi họ đã giành chiến thắng trong mỗi trận đấu một cách thuyết phục.) - Control (sự kiểm soát): The corporation's control over the industry allowed it to dictate market trends and prices. (Sự kiểm soát của tập đoàn đối với ngành công nghiệp cho phép nó quyết định xu hướng thị trường và giá cả.)