VIETNAMESE

ấn tượng ban đầu

ấn tượng đầu tiên

ENGLISH

first impression

  
NOUN

/fɜrst ɪmˈprɛʃən/

initial impression

Cảm nhận đầu tiên là cảm nhận khi tiếp xúc với sự vật, sự việc hoặc một người nào đó.

Ví dụ

1.

Bạn chỉ có một cơ hội để tạo ấn tượng ban đầu.

You only get one chance to make a first impression.

2.

Ấn tượng ban đầu của Leroy là London rất tốt bụng và đáng tin cậy.

Leroy's first impression was that London was kind and trustworthy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về impression nhé! - First impression (ấn tượng đầu tiên) rất quan trọng trong cuộc sống vì nó là cơ hội đầu tiên để một người tạo ra ấn tượng với người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong kinh doanh và hẹn hò. Negative impression (ấn tượng xấu)positive impression (ấn tượng tốt) đều tồn tại trong thời gian dài, nhưng negative impression có thể tồn tại lâu hơn và gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Một negative impression có thể dễ dàng gây ra sự khó chịu, mất niềm tin và giảm cơ hội được hợp tác và kết nối trong tương lai. Trong khi đó, positive impression có thể giúp tạo niềm tin, sự hợp tác và tương tác tích cực.