VIETNAMESE
ban đầu
lúc đầu
ENGLISH
at first
/æt fɜrst/
at the start
Ban đầu là thời điểm bắt đầu của một sự việc.
Ví dụ
1.
Ban đầu, nó có vẻ là một thỏa thuận tốt.
At first glance, it seemed like a good deal.
2.
Ban đầu, kế hoạch có vẻ đơn giản.
At first, the plan seemed simple.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng về thứ tự thời gian nhé! - At first, initially: lúc đầu - Then, next, later, after that: sau đó - Eventually, finally, In the end: Cuối cùng - Meanwhile: Trong khi đó - Simultaneously, concurrently, at the same time: Cùng lúc đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết