VIETNAMESE

bạn rất đẹp trai

bạn thật đẹp trai

ENGLISH

you are so handsome

  
PHRASE

/ju ɑr soʊ ˈhænsəm/

you are very handsome

bạn rất đẹp trai là bạn có ngoại hình nam tính, hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Bạn bạn rất đẹp trai trong bộ đồ đó.

You are so handsome in that suit.

2.

Bạn rất đẹp trai khi mỉm cười như vậy.

You are so handsome when you smile like that.

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu dùng để khen vẻ ngoài của người khác nhé! - You look gorgeous/beautiful today. (Hôm nay bạn trông rất tuyệt vời/đẹp). - Your hair looks amazing. (Tóc của bạn trông rất tuyệt vời). - You have such a great sense of style. (Bạn có gu thẩm mỹ tuyệt vời). - You look so elegant/sophisticated. (Bạn trông rất thanh lịch/tinh tế). - You have such a natural beauty. (Bạn có vẻ đẹp tự nhiên rất đáng ngưỡng mộ).